Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính
Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668
********** Sales Support **********
Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099
Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ĐẦU DÒ KHÍ CỐ ĐỊNH OLC(T) 20
OLC(T) 20
TELEDYNE OLDHAM
12 tháng do lỗi nhà sản xuất
Vui lòng gọi
THÔNG SÔ KỸ THUẬT ĐẦU DÒ KHÍ OLC(T) 20
THIẾT BỊ DÒ KHÍ OLC(T) 20 OLC(T) 20
I. Giới thiệu chung đầu dò khí OLC(T) 20 TELEDYNE OLDHAM
1. Tổng quan
- Máy dò khí OLC (T) 20 Series được thiết kế để giám sát cơ sở trong nhà hoặc ngoài trời và các ứng dụng khác để đáp ứng các yêu cầu phát hiện khí của bạn với giá cả hợp lý.
- Các máy dò thép không gỉ cung cấp bảo vệ đầu dò và chống lại các tác nhân ăn mòn. Đầu dò khí này IP 66 có khả năng chống bụi và nước xâm nhập.
- Những cảm biến thông minh này có thể được hiệu chỉnh bất cứ nơi đâu, bên ngoài khu vực nguy hiểm.
2. Máy dò OLC 20 với đầu ra cầu Wheatstone:
- Các cảm biến dễ cháy OLC 20 (combustible sensors) không bị ảnh hưởng bởi các chất độc. Chúng có thời gian đáp ứng cực kỳ nhanh chóng và độ tin cậy hoàn toàn.
3. Máy dò OLCT 20 với đầu ra 4-20mA:
- Các cảm biến OLCT 20 sẽ được hiệu chuẩn trước (dễ cháy, độc hại hoặc oxy). Tùy theo yêu cầu của người sử dụng hoặc các loại khí cần phát hiện, thiết bị dò OLCT 20 sẽ được thiết kế theo loại chống cháy (Flameproof) hoặc Intrinsically safety (IS). Trong trường hợp của OLC 20, chúng được gắn trên vỏ bằng đầu M25 hoặc 3/4 "NPT.
4. Đặc tính
- Intrinsically Safe (IS) and XP approved
- Kích cỡ nhỏ
- Chống ăn mòn
- Bộ cảm biến được hiệu chuẩn trước
- Độ tin cậy hoàn toàn
- SIL2 thích hợp cho các khí dễ cháy và O2
5. Các ứng dụng
- Nhà máy thép
- Cơ sở hóa dầu
- Công nghiệp hóa chất
- Ngành công nghiệp dược phẩm
- Công nghiệp điện lạnh
- Xử lý nước
II. Thông số kỹ thuật thiết bị dò khí OLC(T) 20 TELEDYNE OLDHAM
Loại Khí | Kiểu cảm biển | Tầm đo (ppm) | Nhiệt độ hoạt động* | Độ ẩm tương đối* | Pressure | Độ chính xác at full scale (áp suất khí quyển) |
Tuổi thọ (tháng) |
T(50) | IP | IS | XP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
O2 | Electrochemical Điện hóa |
0-30% vol | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | from 15 to 22% = 0,4% vol | 30 | 6 | 66 | YES | YES |
CO | Electrochemical Điện hóa |
100, 300 and 1000 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 2 ppm (range 0-100) | 36 | 15 | 66 | YES | YES |
H2S | Electrochemical Điện hóa |
30, 100 and 1000 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 1,5 ppm (between 0-30 ppm) | 36 | 15 | 66 | YES | YES |
NO | Electrochemical Điện hóa |
100, 300 and 1000 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 2 ppm (range 0-100) | 26 | 15 | 66 | YES | YES |
NO2 | Electrochemical Điện hóa |
10 and 30 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,8 ppm | 24 | 20 | 66 | YES | NO |
SO2 | Electrochemical Điện hóa |
10, 30 and 100 | -10°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,7 ppm range 0-10 | 36 | 15 | 66 | YES | NO |
Cl2 | Electrochemical Điện hóa |
10 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,5 ppm | 24 | 50 | 66 | YES | NO |
H2 | Electrochemical Điện hóa |
2000 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/-5 ppm range 0-100 | 24 | 50 | 66 | YES | YES |
HCI | Electrochemical Điện hóa |
30 and 100 | -20°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,5 ppm range 0-10 | 24 | 50 | 66 | YES | NO |
HCN | Electrochemical Điện hóa |
10 and 30 | -20°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,3 ppm range 0-10 | 24 | 40 | 66 | YES | NO |
HF | Electrochemical Điện hóa |
10 | -10°C to +30°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,5 ppm | 24 | 50 | 66 | YES | NO |
NH3 | Electrochemical Điện hóa |
100 | -20°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 5 ppm | 24 | 25 | 66 | YES | YES |
1000 | Atm +/- 10% | +/- 10 ppm range 0-1000 | 24 | 20 | 66 | YES | YES | ||||
5000 | Atm +/- 10% | +/150 ppm or 10% | 24 | 60 | 66 | YES | YES | ||||
ETO / PO | Electrochemical Điện hóa |
30 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 1 ppm | 36 | 50 | 66 | YES | NO |
O3 | Electrochemical Điện hóa |
1 | -10°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/-0,05 ppm | 12 | 50 | 66 | YES | NO |
PH3 | Electrochemical Điện hóa |
1 | -20°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,05 ppm | 18 | 40 | 66 | YES | NO |
ClO2 | Electrochemical Điện hóa |
3 | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,3 ppm | 18 | 50 | 66 | YES | NO |
SiH4 | Electrochemical Điện hóa |
50 | -20°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 1 ppm | 12 | 40 | 66 | YES | NO |
COCl2 | Electrochemical Điện hóa |
3 | -10°C to +40°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,05 ppm | 12 | 50 | 66 | YES | NO |
AsH3 | Electrochemical Điện hóa |
1 | -10°C to +40°C | 20% to 95% RH | Atm +/- 10% | +/- 0,05 ppm | 18 | 40 | 66 | YES | NO |
CH4 | Catharometric | 0-100 % vol | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | 1% vol | 48 | 5 | 66 | NO | YES |
H2 | Catharometric | 0-100 % vol | -20°C to +50°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | 1% vol | 48 | 5 | 66 | NO | YES |
Flammable gas | Catalytic Xúc tác |
0-100 % LEL | -25°C to +70°C | 10% to 95% RH | Atm +/- 10% | 1 % LEL between 0- 60 % LEL | 48 | 6 (CH4) | 66 | NO | YES |
* Nhiệt độ ở 20 ° C và ở áp suất khí quyển
Detectors | OLCT 20 | OLC 20 | |
---|---|---|---|
Kiểu | XP transmitter | IS transmitter | XP transmitter |
Nguyên lý dò khí | Xúc tác (Catalytic) Điện Hóa (Electrochemical) |
Điện Hóa (Electrochemical) | Xúc tác (Catalytic) |
Loại khí dò | Dễ cháy, độc và oxy | Độc và oxy | Dễ cháy |
Cảm biến hiệu chuẩn trước | Có | Có | Có |
Vật liệu vỏ cảm biến | Thép không gỉ loại 316L | ||
Điện áp vào đầu dò | 15 to 30 VDC (Loại xúc tác) | 10 to 26 VDC | Phụ thuộc vào đầu dò |
Công suất tiêu thụ tối đa | 100 mA ( Loại xúc tác) | 25 mA | Phụ thuộc vào đầu dò |
Tín hiệu ngõ ra | 4-20 mA | 4-20 mA | Cầu điện trở Wheatstone |
Tổng trở tải | 250 Ω (loại xúc tác) Phụ thuộc vào nguồn cấp(Loại điện hóa) |
tối đa 47 Ω | Không áp dụng |
Chuẩn bảo vệ | IP66 | IP66 | IP66 |
Chứng chỉ | II 2 GD Ex d IIC T6 Gb INERIS 01 ATEX 0004X |
II 1 GD I m1 Ex ia IIC T4 Ga Ex ia I Ma Ex ia IIIC T135° C Da INERIS 01 ATEX 0004X |
II 2 GD Ex d IIC T6 Gb INERIS 01 ATEX 0004X |
Khối lượng | 800 g | 800 g | 800 g |
Kích thước | L 130 x D 60 | L 130 x D 60 | L 130 x D 60 |
Nhiệt động hoạt động( cho board mạch điện tử) |
-25°C to +60°C | -25°C to +60°C | -25°C to +70°C |
III. Đấu dây phụ thuộc vào từng khu vực:
V. Danh sách khí mà cảm biến đầu dò khí OLC(T) 20 TELEDYNE OLDHAM đo:
AsH3 C2H2 C2H4 C2H4O C2H6 C2H6O C3H6 C3H6O C3H8 C3H8O C4H10 C4H10O C4H6 C4H8O C5H12 C6H14 C6H6 C7H8 C8H10 CH20 CH3I CH3OH CH4 Cl2 ClO2 CO CO/H2 null COCl2 F2 H2 H2S HCl HCN HF N2H4 NH3 NO NO2 O2 O3 PH3 SiH4 SO2 VOC
Danh mục: BỘ ĐIỀU KHIỂN TELEDYNE OLDHAM, HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỖI TELEDYNE OLDHAM, ĐẦU DÒ KHÍ CỐ ĐỊNH TELEDYNE OLDHAM, ĐẦU BÁO LỬA CỐ ĐỊNH TELEDYNE OLDHAM, ĐẦU CÓ KHÍ VÙNG (AREA GAS DETECTOR) TELEDYNE OLDHAM, MÁY DÒ KHÍ CẦM TAY TELEDYNE OLDHAM
THÔNG SÔ KỸ THUẬT ĐẦU DÒ KHÍ OLC(T) 20
THIẾT BỊ DÒ KHÍ OLC(T) 20 OLC(T) 20
DATA SHEET
OLC(T) 20 Commercial Brochures
LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS
THIẾT BỊ DÒ KHÍ OLC(T) 20 OLC(T) 20
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...
Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!
SALE & TECHNICAL SUPPORT
Hotline: 0907 856 939
Email: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn
Skype: chinh.lee
****************************************************************
Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!
Bình luận