Thông tin chung
|
Kiểu sản phẩm
|
SM 1232, AI 4 x 13 bit / AO 2 x 14 bit |
Nguồn cung cấp
|
Nguồn
|
24 VDC |
Dòng điện ngõ vào
|
Tổn hao dòng điện, thông thường
|
60 mA |
Cho Backplane bus (5 VDC), thông thường
|
80mA |
Công suất tổn thất
|
Công suất tổn thất
|
2 W |
Ngõ vào tín hiệu tương tự
|
Số lượng
|
4, dòng hoặc áp |
Điện áp ngõ vào cho phép cho ngõ vào dòng, tối đa
|
± 35 V |
Điện áp ngõ vào cho phép cho ngõ vào điện áp, tối đa
|
35 V |
Dòng điện ngõ vào cho phép cho ngõ vào điện áp, tối đa
|
40 mA |
Dòng điện ngõ vào cho phép cho ngõ vào dòng, tối đa
|
40 mA |
Thời gian quét (tất cả các kênh), tối đa
|
625 µs |
Tầm giá trị ngõ vào |
Điện áp
|
Có; ±10V, ±5V, ±2.5V |
Dòng điện
|
Có; 4 to 20 mA, 0 to 20 mA |
Tầm giá trị ngõ vào, điện áp |
10 V to +10 V
|
Có |
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -10 V to +10 V
|
≥ 9MOhm |
2.5 V to +2.5 V
|
Có |
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -2.5 V to +2.5 V
|
≥ 9MOhm |
-5 V to +5 V
|
Có |
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -5 V to +5 V
|
≥ 9MOhm |
Tầm giá trị ngõ vào, dòng điện |
0-20 mA
|
Có |
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào dòng 0-20 mA
|
280 Ohm |
4-20 mA
|
Có |
Ngõ ra tín hiệu tương tự
|
Số lượng ngõ ra tương tự
|
2, dòng điện hoặc điện áp |
Tầm giá trị ngõ vào, điện áp |
Điện áp
|
Có, -10 VDC đến +10 VDC |
Tầm giá trị ngõ vào, dòng điện |
|
0 to 20 mA
|
Có |
4 to 20 mA
|
Có |
Tổng trở của tải |
Với ngõ ra điện áp, tối thiểu
|
1000 Ω |
Với ngõ ra dòng điện, tối đa
|
600 Ω
|
Chiều dài dây dẫn |
Có shield, tối đa
|
100 m, shield, xoắn cặp |
Bộ phát giá trị tương tự cho ngõ vào
|
Nguyên lý đo
|
Differential |
Thời gian/ độ phân giải tích hợp và chuyển đổi cho mỗi kênh |
Độ phân giải
|
12 bit, có dấu
|
Hệ số thời gian tích phân, tham số hóa
|
Có |
Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz
|
40 dB, DC to 60 V for interference frequency 50 / 60 Hz
|
Làm nhẵn giá trị đo (Smoothing of measured values) |
Thông số hóa
|
Có |
Bước: None
|
Có |
Bước: thấp
|
Có |
Bước: Trung bình
|
Có |
Bước: Cao
|
Có |
Bộ phát giá trị tương tự cho ngõ ra
|
Thời gian/ độ phân giải tích hợp và chuyển đổi cho mỗi kênh |
Độ phân giải
|
Điện áp: 14 bit
Dòng điện: 13 bit
|
Các Lỗi/Độ chính xác
|
Lỗi nhiệt độ (ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào), (+/-)
|
25 độC ±0.1%
Lên đến 55 độC ±0.2% của tổng tầm giá trị đo
|
Lỗi nhiệt độ (ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra), (+/-)
|
25 độC ±0.3%
Lên đến 55 độC ±0.6% của tổng tầm giá trị đo
|
Giới hạn lỗi cơ bản (hoạt động giới hạn tại 25 độC) |
Điện áp, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-)
|
0.1 % |
Dòng điện, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-)
|
0.1 % |
Điện áp, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra, (+/-)
|
0.3 % |
Dòng điện, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra, (+/-)
|
0.3 % |
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái
|
Lỗi
|
Có |
Hàm chuẩn đoán
|
Có |
Thông báo chuẩn đoán lỗi |
Giám sát nguồn cung cấp
|
Có |
Kiểm tra đứt dây
|
Có |
Ngắn mạch
|
Có |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi |
Cho trạng thái của ngõ vào
|
Có |
Cho trạng thái của ngõ ra
|
Có |
Cho bảo trì
|
Có |
Tách biệt điện thế
|
Tách biệt điện thế cho ngõ ra tín hiệu tương tự |
Giữa các kênh và nguồn cung cấp
|
Không |
Chuẩn bảo vệ
|
IP20
|
Có |
Điều kiện môi trường
|
Rơi tự do |
Chiều cao rơi tự do, tối đa
|
0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động |
Tối thiểu
|
-20 độC |
Tối đa
|
+60 độC |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu
|
-20 độC |
Lắp theo chiều ngang, tối đa
|
+60 độC |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu
|
-20 độC |
Lắp theo chiều dọc, tối đa
|
+50 độC |
Nhiệt độ thay đổi cho phép
|
+5 độC đến +55 độC, 3 độC/1 phút |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển |
Tối thiểu
|
-40 độC |
Tối đa
|
+70 độC |
Áp suất |
Hoạt động, tối thiểu
|
795 hPa |
Hoạt động, tối đa
|
1080 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu
|
660 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối đa
|
1080 hPa |
Độ ẩm tương đối |
Hoạt động tại 25 độC, tối đa
|
95% |
Kích thướt thiết bị
|
Rộng
|
45 mm |
Cao
|
100 mm |
Sâu
|
75 mm |
Khối lượng
|
Khối lượng, xấp xỉ
|
220 g |