Hổ trợ trực tuyến

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

********** Sales Support **********

********** Sales Support **********

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Fanpage Facebook

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Bộ Lập Trình PLC S7-1200-CPU 1211C- 6ES7211-1AE40-0XB0

Bộ Lập Trình PLC S7-1200-CPU 1211C- 6ES7211-1AE40-0XB0

(1 đánh giá)

6ES7211-1AE40-0XB0

SIEMENS

12 tháng do lỗi nhà sản xuất

Bộ lập trình điều khiển trung tâm PLC SIEMENS SIMATIC S7-1200 CPU 1211C-6ES7211-1AE40-0XB0, compact CPU DC/DC/DC, tích hợp cồng truyền thông giao tiếp PROFINET, ngõ vào/ra tích hợp ( onboard I/O): 6 DI 24VDC, 4 DO 24VDC, 2 AI 0-10VDC, nguồn cung cấp 20.4 - 28.8 VDC, Bộ nhớ lập trình/dữ liệu 50 KB Hãng sản xuất CPU 1211C: Siemens Xuất Xứ CPU 1211C: Đức hoặc China Vòng đời sản phẩm: PM300-Active Product

Vui lòng gọi

                                 THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC S7-1200 CPU 1211C                                   


SIMATIC S7-1200 CPU 1211C                                                                                                                      6ES7211-1AE40-0XB0

 

Thông tin Chung

Dòng sản phẩm            

CPU 1211C DC/DC/DC

Phiên bản phần mềm

V4.2

Thiết kế với

Gói lập trình

STEP 7 V14 hoặc cao hơn

Nguồn cung cấp

Nguồn

24 VDC

Giới hạn dưới cho phép

20.4 VDC

Giới hạn trên cho phép

28.8 VDC

Bảo vệ nguồn cung cấp ngược

Dòng điện ngõ vào cung cấp

Dòng điện tiêu thụ

300 mA cho duy nhất CPU

Dòng điện tiêu thụ tối đa

900 mA cho CPU và tất cả các mô đun mở rộng

Dòng điện khởi động

12 A tại 28.8 VDC

Dòng điện ngõ ra

Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa

1000 mA, tối đa 5 VDc cho các mô đun tín hiệu (SM) và mô đun truyền thông (SM)

Nguồn cung cấp cho Encoder

Nguồn cung cấp Encoder

20 - 24 VDC 

 Công suất tổn thất

Công suất tổn thất

8 W

Bộ nhớ

Bộ nhớ thực thi

Tích hợp

50 kbyte

Mở rộng

Không

Bộ nhớ chương trình

Tích hợp trong CPU

1 Mbyte

Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào, tối đa

Có, với MMC

Backup

Present

Không có nguồn pin

Thời gian sử lý của CPU

Cho toán hạng bit

0.08 µtrên 1 lệnh

Cho toán hạn Word

1.7 µs trên 1 lệnh

Cho phép toán với dấu phảy động

2.3 µs trên 1 lệnh

CPU-blocks

Tổng số lượng block

DBs, FCs, FBs, bộ đếm và bộ định thời. tầm địa chỉ của các blocks từ 1 đến 65535. Chúng không bị giới hạn, toàn bộ bộ nhớ thực thi có thể được sử dụng

OB

Số lượng tối đa

Giới hạn bởi RAM cho code lập trình

Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn (bao gồm bộ định thì, bộ đếm, cờ nhớ flags), tối đa

10 kbyte

Cờ nhớ flag

Số lượng tối đa

4 kbyte

Bộ nhớ cục bộ

Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên

16 kbyte, Priority class 1 (program cycle): 16 KB,  Priority class 2 đến 26: 6KB

Vùng địa chỉ

Process image

Ngõ vào, có thể điều chỉnh được

1 kbyte

Ngõ ra, có thể điều chỉnh được

1 kbyte

Cấu hình phần cứng

Số lượng tối đa mô đun mở rộng

3 mô đun truyên thông, 1 signal board

Giờ trong ngày

Giờ

Giờ trên phần cứng (Hardware clock)

Backup giờ

480 giờ

Sai số tối đa trên 1 ngày

±60 s/1 tháng tại 25 độC

Ngõ vào số

Số lượng ngõ vào số

6, tích hợp

Trong đó, số lượng ngõ vào sử dụng cho hàm chức năng

3; bộ đếm tốc độ cao High Speed Counter HSC

Ngõ vào kiểu Source/Sink

Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời

Lên đến tối đa 400C

6
Điện áp vào

Giá trị

24VDC

Cho tín hiệu mức "0"

+5 VDC tại 1 mA

Cho tín hiệu mức "1"

+15 VDC tại 2.5 mA 
Dòng ngõ vào

Cho tín hiệu mức "1"

4 mA
Thời gian trễ ngõ vào
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường)

Tham số hóa

0.1 µs, 0.2 µs, 0.4 µs, 0.8 µs, 1.6 µs, 3.2 µs, 6.4 µs, 10 µs,12.8 µs, 30 µs;

0.1 ms, 0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms, 10 ms,12.8 ms, 30 ms;

Từ mức "0" lên mức "1", tối thiểu

0.2 ms

Từ mức "0" lên mức "1", tối đa

12.8 ms
Cho ngõ vào ngắt

Tham số hóa

Cho ngõ vào cài đặt hàm đếm, hàm chức năng

 Tham số hóa

Single phase: 3 ngõ 100 kHz và 3 ngõ 30 kHz

Differential: 3 ngõ 80 kHZ và 3 ngõ 3 kHz

 Chiều dài dây 

Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa

500 m; 50m cho ngõ vào hàm chức năng

Không có bọc nhiễu (unshielded), tối đa

300 m; không cho phép cho ngõ vào hàm chức năng

Ngõ ra số

Số lượng ngõ ra số

4

Trong đó, số lượng ngõ ra xung tốc độ cao

4; 100 kHz cho PTO
Switch capacity của ngõ ra

Với tải thuần trở, tối đa

0.5 A

Với tải đèn, tối đa

5 W
Điện áp ngõ ra

Cho mức tín hiệu "0", tối đa

0.1 V với tải 10 kOhm

Cho mức tín hiệu "1", tối thiểu

20 VDC
Dòng điện ngõ ra

Cho tín hiệu mức "1"

0.5 A

Cho tín hiệu mức "0" dòng dư, tối đa

0.1 mA
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở

Từ tín hiệu mức "0" lên mức "1", tối đa

1 µs

Từ tín hiệu mức "1" xuống mức "0", tối đa

5 µs
Tần số chuyển mức

Cho ngõ ra xung, tải thuần trở, tối đa

100 kHz
Chiều dài dây

Có bọc nhiễu (shielded), tối đa

500 m

Không bọc nhiễu (unshielded), tối đa

150 m

Ngõ vào tương tự

Số lượng ngõ vào tương tự

2
Kiểu ngõ vào

Điện áp

Tầm giá trị ngõ vào (điện áp)

0 đến +10 VDC

Điện trở ngõ vào (0 đến 10 VDC)

≥ 100 kOhms

Chiều dài dây

Shielded, tối đa

100 m

Giá trị tín hiệu tương tự số phát ra cho ngõ vào

Thời gian/độ phân giải tích hợp và chuyển đổi trên 1 kênh

Độ phân giải

10 bit

Thời gian tích hợp, được tham số hóa

Thời gian chuyển đổi (trên 1 kênh)

625 µs

Ngõ ra tương tự

Số lượng ngõ ra tương tự

0

Encoder

Kết nối với Encoder 2 dây

Truyền thông

Kiểu truyền thông

PROFINET

Kiểu vật lý

Ethernet

Tách biệt

Tự động dò tốc độ truyền thông

Autonegotiation

Autocrossing

Các kiểu chức năng truyền thông

Số lượng

1

Tích hợp Switch

Không

Chức năng

PROFINET IO Controller

PROFINET IO Device

Truyền thông SIMATIC

Truyền thông Open IE

Web server

Media redundancy

Không

PROFINET IO Controller

Tốc độ truyền tối đa

100 Mbit/s

Dịch vụ

Kết nối PG/OP

S7 Routing

Mode đồng bộ

Không

Kết nối OPEN IE

IRT

Không

MRP

Không

MRPD

Không

PROFIenergy

Không

Khởi động ưu tiên

Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa

16

Số lượng kết nối thiết bị IO, tối đa

16

Số lượng kết nối thiết bị IO cho RT, tối đa

16

Kích hoạt/ không kích hoạt thiết bị IO

Số lượng thiết bị IO đồng thời kích hoạt/không kích hoạt, tối đa

8

Thời gian cập nhập

Giá trị tối thiểu của thời gian cập nhập phụ thuộc vào các thành phần kết nối cài đặt cho PROFINET IO, trên số lượng thiết bị IO và số lượng dữ liệu người sử dụng đăng ký
PROFINET IO Device
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

S7 Routing

Mode đồng bộ

Không

Kết nối OPEN IE

IRT

Không

MRP

Không

MRPD

Không

PROFIenergy

Chia sẽ thiết bị

Số lượng thiết bị IO cho chia sẽ thiết bi, tối đa

2

Protocols

Hỗ trợ Protocol cho PROFINET IO

PROFIBUS

Có; CM 1243-5

AS-Interface

Có; CM-1243-2
Protocols (Ethernet)

TCP/IP

DHCP

Không

SMNP

DCP

LLDP

Truyền thông Open IE

TCP/IP

Kích thước dữ liệu, tối đa

8 kbyte

ISO-on-TCP

Kích thước dữ liệu, tối đa

8 kbyte

UDP

Kích thước dữ liệu, tối đa

1472 kbyte

Webserver

Trang web người dùng tự thiết kế

Chuẩn Protocol bổ sung

MODBUS

Hàm truyền thông

Truyền thông S7

Hỗ trợ

Trạm Server

Trạm Client

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

 xem manual
Webserver

Hỗ trợ

Số lượng kết nối
Tổng 16

Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning

Trạng thái/điều khiển

Biến số trạng thái/điều khiển

Biến số

Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, ngõ vào/ra phân tán, bộ định thì, bộ đếm

Forcing

Forcing

Bộ đếm chuẩn đoán lỗi

Mặc định

Đồ thị Traces  

Số lượng tối đa

2

Kích thướt bộ nhớ mỗi trace, tối đa

512 kbyte

Thông tin về ngắt/ chuẩn đoán lỗi/ trạng thái

LED hiển thị chuẩn đoán lỗi

RUN/STOP LED

ERROR LED

MAINT LED

Các hàm tích hợp

Số lượng bộ đếm xung tốc độ cao

4

Tần số bộ đếm xung tốc độ cao, tối đa

100 kHz

Đo tần số

Điều khiển vị trí

Số lượng hệ trục vị trí cho điều khiển vị trí, tối đa

8

Số lượng hệ trục vị trí thông qua cổng chiều xung

4, với ngõ ra tích hợp

Điều khiển PID

Số lượng ngõ vào alarm

4

Số lượng ngõ ra xung

4

Tần số giới hạn

100 kHz

Tách biệt điện thế

Tách biệt điện thế ngõ vào số

Tách biệt điện những ngõ vào số

Giữa các kênh trong 1 nhóm

1
Tách biệt điện thế ngõ ra số

Tách biệt điện những ngõ vào số

Giữa các kênh

Không

Giữa các kênh trong cùng 1 nhóm

1

Chuẩn bảo vệ

IP20

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động

Tối thiểu

-20 độC

Tối đa

+60 độC

Lắp theo chiều ngang, tối thiểu

-20 độC

Lắp theo chiều ngang, tối đa

+60 độC

Lắp theo chiều dọc, tối thiểu

-20 độC

Lắp theo chiều dọc, tối đâ

+50 độC
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển

Tối thiểu

-40 độC

Tối đa

+70 độC
Áp suất

Hoạt động, tối thiểu

795 hPa

Hoạt động, tối đa

1080 hPa

Chứa kho/vận chuy, tối thiểu

660 hPa

Chứa kho/vận chuyển, tối đa

1080 hPa
Độ ẩm tương đối

Hoạt động, tối đa

95 %
Độ rung

Độ rung trong quá trình hoạt động,theo IEC 60068-2-6

2 g (m/s2) với treo tường, 1 g (m/s2) gắn DIN rail
Kiểm tra độ schock

Kiểm tra theo chuẩn IEC 60068-2-6

Phần mềm cấu hình

STEP 7

Có; V14 hoặc cao hơn

Ngôn ngữ lập trình

LAD

FBD

SCL

Bảo mật Know-how

Bảo mật hàm chức năng/chương trình

Bảo mật chống sao chép

Mã hóa block

Cấp độ bảo vệ

Bảo vệ viết

Bảo vệ đọc/viết

Bảo vệ toàn bộ

Kích thướt thiết bị

Rộng

90 mm

Cao

100 mm

Sâu

75 mm

Khối lượng

Khối lượng, xấp xỉ

370 g

                                 THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC S7-1200 CPU 1211C                                   


SIMATIC S7-1200 CPU 1211C                                                                                                       6ES7211-1AE40-0XB0

 

 ​DATA SHEET

 

thong-so-ky-thuat-PLC-Siemens-s7-300-6ES7312-1AE14-0AB0   

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


 

                             LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS                                


SIMATIC S7-1200 CPU 1211C                                                                                                        6ES7211-1AE40-0XB0

 

         Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...

            Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >     

Hotline: 0907 856 939                             

Email: info@hi-techsolutions.com.vn      

Skype: chinh.lee                                     

****************************************************************     

Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)