Hổ trợ trực tuyến

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

********** Sales Support **********

********** Sales Support **********

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Fanpage Facebook

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 315-2PN/DP - 6ES7315-2EH14-0AB0

Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 315-2PN/DP - 6ES7315-2EH14-0AB0

(1 đánh giá)

6ES7315-2EH14-0AB0

SIEMENS- Đức

12 tháng do lỗi nhà sản xuất

Bộ lập trình điều khiển trung tâm PLC SIEMENS SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP-6ES7315-2EH14-0AB0 tích hợp cổng truyển thông giao tiếp thứ nhất MPI/DP 12 Mbit/s, cổng truyền thông thứ 2 Etehernet PROFINET, 2 cổng PROFINET switch, nguồn cung cấp 24 VDC, Bộ nhớ làm việc 384 KB Hãng sản xuất CPU 315-2PN/DP: Siemens Xuất Xứ CPU315-2PN/DP: Đức Vòng đời sản phẩm: PM300-Active Product

Vui lòng gọi

                                  THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2PN/DP                                      


SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP                                                                                              6ES7315-2EH14-0AB0

Thông tin Chung

Phiên bản phần cứng

01 

Phiên bản phần mềm

V3.3 

Thiết kế với

Gói lập trình

STEP 7 V5.5 hoặc cao hơn, với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218

Nguồn cung cấp

Nguồn

24 VDC

Giới hạn dưới cho phép

19.2 VDC

Giới hạn trên cho phép

28.8 VDC

Dòng tối thiểu

2A

Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn

5 ms

Tốc độ lập lại

1 s

Dòng điện cung cấp

Dòng điện tiêu thụ

750 mA

Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải)

150 mA

Dòng điện khởi động

4 A

Công suất tổn thất

Công suất tổn thất

4.65 W

Bộ nhớ

Bộ nhớ thực thi

Tích hợp

384 kbyte

Mở rộng

Không

Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block)

128 kbyte

Bộ nhớ chương trình

Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào

Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC

8 Mbyte

Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 

10 năm

Backup

Present

Có, sử dụng MMC

Không có nguồn pin

Có, chương trình và dữ liệu

Thời gian sử lý của CPU

Cho toán hạng bit

0.05 µs

Cho toán hạn Word

0.09 µs

Cho phép toán với dấu phảy tĩnh

0.12 µs

Cho phép toán với dấu phảy động

0.45 µs

CPU-blocks

Tổng số lượng block

1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng

DB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 1 đến 16000

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FC

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

OB

Kích thướt tối đa

64 kbyte

Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle)

1; OB 1

Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước

1; OB 10

Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay)

2; OB 20, 21

Số lượng OB ngắt theo chu kỳ

4; OB 32, 33, 34, 35

Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình

1; OB 40

Số lượng OB ngắt lỗi DPV1

3; OB 55, 56, 57

Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời

1; OB 61

Số lượng OB ngắt khi khởi động

1; OB 100

Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ

6; OB 80, 82, 83, 85, 86, 87 (OB 83 chỉ dùng cho PROFINET IO)

Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ

2; OB 121, 122
Độ sâu quét lặp vòng

Trên mỗi lớp ưu tiên

16

Lỗi OB

4

Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn

Bộ đếm S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

Z0 đến Z7

Tầm giá trị đếm

Giá trị dưới

0

Giá trị trên

999

Bộ đếm IEC

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Bộ định thì S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh được

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

0

Tầm giá trị

Giá trị dưới

10 ms

Giá trị trên

9990 s

Bộ định thời IEC

Hiện tại

Kiểu

SFB

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn

Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB

Cờ nhớ

Số lượng tối đa

2048 byte

Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn

Có, MB 0 đến MB 2047

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

MB0 đến MB 15

Số lượng vùng nhớ xung clock

8, 1 byte vùng nhớ

Dữ liệu khối (Data block)

Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có, thông qua thuộc tính của DB

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

Bộ nhớ cục bộ

Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên

32768 byte, tối đa 2048 bytes trên 1 block

Vùng địa chỉ

Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra

Ngõ Vào

2048 byte

Ngõ ra

2048byte

Process image

Ngõ vào

2048 byte

Ngõ ra

2048 byte

Ngõ vào, có thể điều chỉnh được

2048 byte

Ngõ ra, có thể điều chỉnh được

2048 byte

Ngõ vào, mặc định

128 byte

Ngõ ra, mặc định

128 byte
Subprocess Image

Số lượng Subprocess Image, tối đa

1, với PROFINET IO, kích thướt của user data tối đa 1600 bytes

 Kênh tính hiệu số (Digital channel)

Ngõ vào

16348

Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm

1024

Ngõ ra

16348

Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm

1024

Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)

Ngõ vào

1024

Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm

256

Ngõ ra

1024

Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm

256

Cấu hình phần cứng

Số lượng tối đa mô đun mở rộng

3

Số lượng DP chủ (master)

Tích hợp

1

Qua mô đun truyền thông CP

4

Số lượng FMs và CPs (đề nghị)

FM

8

CP, PtP

8

CP, LAN

10

Rack

Số lượng rack tối đa

4

Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack

8

Giờ trong ngày

Giờ

Giờ trên phần mềm

Lưu khi mất nguồn

Không

Đồng bộ thời gian

Lưu trữ giờ khi mất nguồn

6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC

Sai số tối đa trên 1 ngày

10 s

Tác động của giờ theo nguồn cung cấp

Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt

Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn

Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết

Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU

Số lượng

1

Tầm giá trị

0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)

Lưu trữ khi mất nguồn

Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC

Đồng bộ giờ

Hỗ trợ

Qua MPI, master

Qua MPI, slave

Qua DP, master

Có, với DP slave clock

Qua DP, slave

Qua AS, master

Qua AS, slave

Không

Trên Ethernet thông qua NTP

Có, client

Ngõ vào số

Số lượng ngõ vào số

0

Ngõ ra số

Số lượng ngõ ra số

0

Ngõ vào tương tự

Số lượng ngõ vào tương tự

0

Ngõ ra tương tự

Số lượng ngõ ra tương tự

0

Các cổng truyền thông

Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp

1; 2 cổng(switch) RJ45

Số lượng cổng truyền thông PROFINET

1; 2 cổng(switch) RJ45

Số lượng cổng truyền thông RS485

1; kết hợp MPI hoặc PROFIBUS DP

Số lượng cổng truyền thông RS422

0

Cổng truyền thông thứ 1

Kiểu truyền thông

Tích hợp cổng truyền thông RS485

Kiểu vật lý

RS485

Cách ly

Không

Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC)

200 mA

Chức năng

MPI

PROFIBUS DP Master

PROFIBUS DP Slave

Kết nối Point-to-Point

Không

MPI

Tốc độ truyền tối đa

12 Mbit/s

Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Định tuyến

Kết nối Global Data

Kết nối S7 basic

Kết nối S7

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

DP Master của cồng truyền thông thứ 1

Tốc độ truyền tối đa

12 Mbit/s

Số lượng DP Slave, tối đa

124
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Định tuyến

Kết nối Global Data

Không

Kết nối S7 basic

Kết nối S7

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Equidistance

Chế độ đẳng thời

Có, OB 61, chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO

SYNC/FREEZE

Kích hoạt/không kích hoạt DP slave

Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa

8

Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)

DPV1

Vùng địa chỉ

Ngõ vào, tối đa

2 kbyte

Ngõ ra, tối đa

2 kbyte
User data trên mỗi DP slave

Ngõ vào, tối đa

244 byte

Ngõ ra, tối đa

244 byte

DP slave của cồng truyền thông thứ 1

Tốc độ truyền tối đa

13 Mbit/s

Tự động dò tìm tốc độ baud

Có, chỉ với passive interface

Địa chỉ tối đa

32

User data trên mỗi địa chỉ

32 byte
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Định tuyến

Có, chỉ với passive interface

Kết nối Global Data

Không

Kết nối S7 basic

Không

Kết nối S7

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Có, chỉ cấu hình 1 phía

Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)

DPV1

Không
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu

Ngõ vào

244 byte

Ngõ ra

244 byte

Cổng truyền thông thứ 2

Kiểu truyền thông

PROFINET

Kiểu vật lý

ETHERNET RJ45

Cách ly

Tự động dò tìm tốc độ truyền

Có, 10/100 Mbit/s

Autonegotiation

Autocrossing

Hỗ trợ thay đổi địa chỉ IP khi đang ở chế độ RUNTIME

Kiểu cổng truyền thông

Số lượng cổng

2

Tích hợp switch

Meida redundancy

Hỗ trợ

Switchover time on line break

200 ms, PROFINET MRP

Số lượng trạm cho mỗi vòng, tối đa

50
Chức năng

MPI

Không

PROFINET IO Controller

Có, đồng thời với chức năng IO-Device

PROFINET IO Device

Có, đồng thời với chức năng IO-Controller

PROFINET CBA

PROFIBUS DP Master

Không

PROFIBUS DP slave

Không

Kết nối mở IE

Có, thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP

Web server

PROFINET IO Controller của cồng truyền thông thứ 2

Tốc độ truyền/nhận, tối đa

100 Mbit/s
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Định tuyến

Kết nối S7

Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32

Chế độ đẳng thời

Có; OB 61; chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO

Kết nối mở IE

Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP

IRT

Thiết bị chia sẽ (Shared device)

Khởi động ưu tiên

Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa

32

trong đó, với IRT, tối đa

64

trong đó, trong cùng 1 line, tối đa

64

Số lượng IO device với IRT và tùy chọn "High flexibility", tối đa

128

trong đó, trong cùng 1 line, tối đa

61

Số lượng IO device với RT tối đa

128

trong đó, trong cùng 1 line, tối đa

128

Kích hoạt/không kích hoạt IO Device

Số lượng IO Device kích hoạt/ngừng kích hoạt đồng thời, tối đa

8

Hỗ trợ IO Device thay đổi trong quá trình hoạt động

Số lượng IO Device trên mỗi tool, tối đa

8

Thay thế thiết bị mà không cần swap medium

Thời quan quét gửi

250 µs, 500 µs, 1 ms, 2 ms, 4 ms ( không bao gồm trong trường hợp IRT vơi tùy chọn "high flexibility")

Thời gian cập nhập

250 µs đến 512 ms
Vùng địa chỉ

Ngõ vào, tối đa

2 kbyte

Ngõ ra, tối đa

2 kbyte

PROFINET IO DEVICE của cổng truyền thông thứ 2

Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Routing

Có, chỉ với active interface

Kết nối S7

Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32

Chế độ đẳng thời

Không

Kết nối mở IE

Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP

IRT

PROFIEnergy

Có, SFB 73/74 

Chia sẻ thiết bị (Shared Deivice)

Số lượng bộ điều khiển IO với Shared Device, tối đa

2
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu

Ngõ vào

1440 byte; trên IO Controller với shared device

Ngõ ra

1440 byte; trên IO Controller với shared device
Submodules

Số lượng tối đa

64

Kích thước dữ liệu người sử dụng trên mỗi submodules, tối đa

1024 byte

PROFINET CBA trên cổng truyền thông thứ 2

Truyền/nhận dữ liệu không tuần hoàn

Truyền/nhận dữ liệu tuần hoàn

Kết nối mở IE trên cổng truyền thông thứ 2

Số lượng kết nối, tối đa

8

Số lượng cổng cục bộ sử dụng tại điểm cuối của hệ thống

0, 20, 21, 23, 25, 80, 102, 135, 161, 443, 8080, 34962, 34963, 34964, 65532, 65533, 65534, 65535

Hỗ trợ chức năng Keep-alive

Protocols

Kết nối mở IE
TCP/IP Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ

Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 01H, tối đa

1460 byte

Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 11H, tối đa

32768 byte
Hỗ trợ nhiều passive connection trên 1 cổng

ISO-on-TCP (RFC 1006)

Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ

Kích thướt dữ liệu, tối đa

32768 byte
UDP Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ

Số lượng kết nối, tối đa

8

Kích thướt dữ liệu, tối đa

1472 byte
Web server

Trang website người dùng tự viết

Số lượng HTTP clients

5
Chế độ đẳng thời

Hoạt động đẳng thời (ứng dụng đồng bộ tới thiết bị đầu cuối)

Có, thông qua cổng truyền thông PROFIBUS DP và PROFINET

Các kiểu chức năng truyền thông

Truyền thông PG/OP

Định tuyến lưu trữ dữ liệu

Truyền thông Global Data

Hỗ trợ

Số lượng tối đa GD loops

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets)

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận

8

Kích thướt tối đa gói GD (GD packets)

22 byte

Truyền thông S7 basic

Hỗ trợ

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

76 byte

Truyền thông S7

Hỗ trợ

Trạm Server

Trạm Client

Có, thông qua cổng truyền thông PROFINET tích hợp và thư viện FB của Siemens hoặc thông qua CP và thư viện FB của Siemens

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job, tối đa

xem manual

Tương thích với giao tiếp S5

Hỗ trợ

Web server

Hỗ trợ

PROFINET CBA

Cài đặt cho khối lượng kết nối của CPU

50%

Số lượng kết nối nội bộ từ xa

32

Số lượng hàm chức năng, Master/slave

30

Tổng số lượng kết nối master/slave

1000

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa

4000 byte

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa

4000 byte

Số lượng kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS

500

Kích thướt dữ liệu cho kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS

4000 byte

Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối

1400 byte
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận không tuần hoàn

Tần số lấy mẫu, tối thiểu

500 ms

Số lượng kết nối nội đến

100

Số lượng kết nối nội đi

100

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa

2000 byte

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa

2000 byte

Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối

1400 byte
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận tuần hoàn

Tần số lấy mẫu, tối thiểu

10 ms

Số lượng kết nối nội đến

200

Số lượng kết nối nội đi

200

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa

2000 byte

Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa

2000 byte

Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối

450 byte
Biến HMI thông qua PROFINET (tuần hoàn)

Số lượng trạm đăng ký trên biến HMI (PN OPC/iMAP)

3; 2 PN OPC/1 iMAP

Cập nhập biến HMI

500 ms

Số biến HMI

200

Kích thướt dữ liệu của tất cả biến HMI, tối đa

2000 byte
Chức năng PROFIBUS proxy

Hỗ trợ

Số lượng thiết bị PROFIBUS kết nối

16

Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối, tối đa

240 byte, phụ thuộc vào slave

Tổng số lượng kết nối

Tổng số

16

Sử dụng cho truyền thông PG

15

Truyền thông PG được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh

15
Sử dụng cho truyền thông OP 15

Truyền thông OP được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh

15
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 14

Truyền thông S7 basic được dành riêng

0

Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

0

Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

14
Sử dụng cho truyền thông S7 14

Truyền thông S7 được dành riêng

0

Số lượng tối thiểu truyền thông S7, tùy chỉnh

0

Số lượng tối đa truyền thông S7, tùy chỉnh

14
Tổng số lượng Instances 32
Sử dụng cho định tuyến

X1 như MPI: tối đa 10

X1 như DP master: tối đa 24

X1 như DP slave (active): tối đa 14

X2 như PROFINET: tối đa 24

Chức năng giao tiếp S7 message

Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message

16; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic

Chuẩn đoán lỗi S7 message

Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa

300

Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning

Block monitor trạng thái

Có; giám sát đồng thời 2 block

Từng bước

Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint)

4

Trạng thái/điều khiển

Biến số trạng thái/điều khiển

Biến số

Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm

Số lượng biến số tối đa

30

Số lượng biến số trạng thái tối đa

30

Số lượng biến số điều khiển tối đa

14

Forcing

Forcing

Biến số Forcing

Ngõ vào, ngõ ra

Số lượng tối đa biến số

10

Bộ đếm chuẩn đoán lỗi

Mặc định

Số lượng tối đa

500

Có thể điều chỉnh

Không

Khi mất nguồn

100

Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy

499

Có thể cài đặt

Có; từ 10 đến 499

Mặc định

10

Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động

Tối thiểu

0 độC

Tối đa

60 độC

Phần mềm cấu hình

STEP 7

Có; V5.5 hoặc cao hơn và cập nhập HW

Ngôn ngữ lập trình

LAD

FBD

STL

SCL

CFC

GRAPH

HiGraph

Bảo mật Know-how

Bảo mật hàm chức năng/chương trình

Mã hóa block

Có, với S7 block Privacy

Kích thướt thiết bị

Rộng

40 mm

Cao

125 mm

Sâu

130 mm

Khối lượng

Khối lượng, xấp xỉ

340 g

 

                   TÀI LIỆU KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2PN/DP                       


SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP                                                                                               6ES7315-2EH14-0AB0

 

 ​DATA SHEET

 

thong-so-ky-thuat-PLC-Siemens-s7-300-6ES7312-1AE14-0AB0   

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


 

                             LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS                                


SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP                                                                                             6ES7315-2EH14-0AB0

 

         Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...

            Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >     

Hotline: 0907 856 939                             

Email: info@hi-techsolutions.com.vn      

Skype: chinh.lee                                     

****************************************************************     

Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)