Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính
Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668
********** Sales Support **********
Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099
Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 315-2PN/DP - 6ES7315-2EH14-0AB0
6ES7315-2EH14-0AB0
SIEMENS- Đức
12 tháng do lỗi nhà sản xuất
Vui lòng gọi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2PN/DP
SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP 6ES7315-2EH14-0AB0
Thông tin Chung |
|
Phiên bản phần cứng |
01 |
Phiên bản phần mềm |
V3.3 |
Thiết kế với |
|
Gói lập trình |
STEP 7 V5.5 hoặc cao hơn, với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218 |
Nguồn cung cấp |
|
Nguồn |
24 VDC |
Giới hạn dưới cho phép |
19.2 VDC |
Giới hạn trên cho phép |
28.8 VDC |
Dòng tối thiểu |
2A |
Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn |
5 ms |
Tốc độ lập lại |
1 s |
Dòng điện cung cấp |
|
Dòng điện tiêu thụ |
750 mA |
Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải) |
150 mA |
Dòng điện khởi động |
4 A |
Công suất tổn thất |
|
Công suất tổn thất |
4.65 W |
Bộ nhớ |
|
Bộ nhớ thực thi |
|
Tích hợp |
384 kbyte |
Mở rộng |
Không |
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block) |
128 kbyte |
Bộ nhớ chương trình |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào |
Có |
Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC |
8 Mbyte |
Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) |
10 năm |
Backup |
|
Present |
Có, sử dụng MMC |
Không có nguồn pin |
Có, chương trình và dữ liệu |
Thời gian sử lý của CPU |
|
Cho toán hạng bit |
0.05 µs |
Cho toán hạn Word |
0.09 µs |
Cho phép toán với dấu phảy tĩnh |
0.12 µs |
Cho phép toán với dấu phảy động |
0.45 µs |
CPU-blocks |
|
Tổng số lượng block |
1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng |
DB |
|
Số lượng tối đa |
1024, đánh số từ 1 đến 16000 |
Kích thướt tối đa |
64 kbyte |
FB |
|
Số lượng tối đa |
1024, đánh số từ 0 đến 7999 |
Kích thướt tối đa |
64 kbyte |
FC |
|
Số lượng tối đa |
1024, đánh số từ 0 đến 7999 |
Kích thướt tối đa |
64 kbyte |
OB |
|
Kích thướt tối đa |
64 kbyte |
Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle) |
1; OB 1 |
Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước |
1; OB 10 |
Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay) |
2; OB 20, 21 |
Số lượng OB ngắt theo chu kỳ |
4; OB 32, 33, 34, 35 |
Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình |
1; OB 40 |
Số lượng OB ngắt lỗi DPV1 |
3; OB 55, 56, 57 |
Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời |
1; OB 61 |
Số lượng OB ngắt khi khởi động |
1; OB 100 |
Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ |
6; OB 80, 82, 83, 85, 86, 87 (OB 83 chỉ dùng cho PROFINET IO) |
Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ |
2; OB 121, 122 |
Độ sâu quét lặp vòng | |
Trên mỗi lớp ưu tiên |
16 |
Lỗi OB |
4 |
Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn |
|
Bộ đếm S7 |
|
Số lượng |
256 |
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn |
|
Có thể điều chỉnh |
Có |
Số lượng tối thiểu |
0 |
Số lượng tối đa |
255 |
Hiện tại |
Z0 đến Z7 |
Tầm giá trị đếm |
|
Giá trị dưới |
0 |
Giá trị trên |
999 |
Bộ đếm IEC |
|
Số lượng |
Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM |
Bộ định thì S7 |
|
Số lượng |
256 |
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn |
|
Có thể điều chỉnh được |
Có |
Số lượng tối thiểu |
0 |
Số lượng tối đa |
255 |
Hiện tại |
0 |
Tầm giá trị |
|
Giá trị dưới |
10 ms |
Giá trị trên |
9990 s |
Bộ định thời IEC |
|
Hiện tại |
Có |
Kiểu |
SFB |
Số lượng |
Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM |
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn |
|
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn |
Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB |
Cờ nhớ |
|
Số lượng tối đa |
2048 byte |
Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn |
Có, MB 0 đến MB 2047 |
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn |
MB0 đến MB 15 |
Số lượng vùng nhớ xung clock |
8, 1 byte vùng nhớ |
Dữ liệu khối (Data block) |
|
Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn |
Có, thông qua thuộc tính của DB |
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn |
Có |
Bộ nhớ cục bộ |
|
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên |
32768 byte, tối đa 2048 bytes trên 1 block |
Vùng địa chỉ |
|
Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra |
|
Ngõ Vào |
2048 byte |
Ngõ ra |
2048byte |
Process image |
|
Ngõ vào |
2048 byte |
Ngõ ra |
2048 byte |
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được |
2048 byte |
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được |
2048 byte |
Ngõ vào, mặc định |
128 byte |
Ngõ ra, mặc định |
128 byte |
Subprocess Image | |
Số lượng Subprocess Image, tối đa |
1, với PROFINET IO, kích thướt của user data tối đa 1600 bytes |
Kênh tính hiệu số (Digital channel) |
|
Ngõ vào |
16348 |
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm |
1024 |
Ngõ ra |
16348 |
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm |
1024 |
Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel) |
|
Ngõ vào |
1024 |
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm |
256 |
Ngõ ra |
1024 |
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm |
256 |
Cấu hình phần cứng |
|
Số lượng tối đa mô đun mở rộng |
3 |
Số lượng DP chủ (master) |
|
Tích hợp |
1 |
Qua mô đun truyền thông CP |
4 |
Số lượng FMs và CPs (đề nghị) |
|
FM |
8 |
CP, PtP |
8 |
CP, LAN |
10 |
Rack |
|
Số lượng rack tối đa |
4 |
Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack |
8 |
Giờ trong ngày |
|
Giờ |
|
Giờ trên phần mềm |
Có |
Lưu khi mất nguồn |
Không |
Đồng bộ thời gian |
Có |
Lưu trữ giờ khi mất nguồn |
6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC |
Sai số tối đa trên 1 ngày |
10 s |
Tác động của giờ theo nguồn cung cấp |
Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt |
Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn |
Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết |
Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU |
|
Số lượng |
1 |
Tầm giá trị |
0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101) |
Lưu trữ khi mất nguồn |
Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC |
Đồng bộ giờ |
|
Hỗ trợ |
Có |
Qua MPI, master |
Có |
Qua MPI, slave |
Có |
Qua DP, master |
Có, với DP slave clock |
Qua DP, slave |
Có |
Qua AS, master |
Có |
Qua AS, slave |
Không |
Trên Ethernet thông qua NTP |
Có, client |
Ngõ vào số |
|
Số lượng ngõ vào số |
0 |
Ngõ ra số |
|
Số lượng ngõ ra số |
0 |
Ngõ vào tương tự |
|
Số lượng ngõ vào tương tự |
0 |
Ngõ ra tương tự |
|
Số lượng ngõ ra tương tự |
0 |
Các cổng truyền thông |
|
Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp |
1; 2 cổng(switch) RJ45 |
Số lượng cổng truyền thông PROFINET |
1; 2 cổng(switch) RJ45 |
Số lượng cổng truyền thông RS485 |
1; kết hợp MPI hoặc PROFIBUS DP |
Số lượng cổng truyền thông RS422 |
0 |
Cổng truyền thông thứ 1 |
|
Kiểu truyền thông |
Tích hợp cổng truyền thông RS485 |
Kiểu vật lý |
RS485 |
Cách ly |
Không |
Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) |
200 mA |
Chức năng |
|
MPI |
Có |
PROFIBUS DP Master |
Có |
PROFIBUS DP Slave |
Có |
Kết nối Point-to-Point |
Không |
MPI |
|
Tốc độ truyền tối đa |
12 Mbit/s |
Dịch vụ |
|
Kết nối PG/OP |
Có |
Định tuyến |
Có |
Kết nối Global Data |
Có |
Kết nối S7 basic |
Có |
Kết nối S7 |
Có |
Kết nối S7 như client |
Không |
Kết nối S7 như server |
Có |
DP Master của cồng truyền thông thứ 1 |
|
Tốc độ truyền tối đa |
12 Mbit/s |
Số lượng DP Slave, tối đa |
124 |
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP |
Có |
Định tuyến |
Có |
Kết nối Global Data |
Không |
Kết nối S7 basic |
Có |
Kết nối S7 |
Có |
Kết nối S7 như client |
Không |
Kết nối S7 như server |
Có |
Equidistance |
Có |
Chế độ đẳng thời |
Có, OB 61, chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO |
SYNC/FREEZE |
Có |
Kích hoạt/không kích hoạt DP slave |
Có |
Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa |
8 |
Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave) |
Có |
DPV1 |
Có |
Vùng địa chỉ | |
Ngõ vào, tối đa |
2 kbyte |
Ngõ ra, tối đa |
2 kbyte |
User data trên mỗi DP slave | |
Ngõ vào, tối đa |
244 byte |
Ngõ ra, tối đa |
244 byte |
DP slave của cồng truyền thông thứ 1 |
|
Tốc độ truyền tối đa |
13 Mbit/s |
Tự động dò tìm tốc độ baud |
Có, chỉ với passive interface |
Địa chỉ tối đa |
32 |
User data trên mỗi địa chỉ |
32 byte |
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP |
Có |
Định tuyến |
Có, chỉ với passive interface |
Kết nối Global Data |
Không |
Kết nối S7 basic |
Không |
Kết nối S7 |
Có |
Kết nối S7 như client |
Không |
Kết nối S7 như server |
Có, chỉ cấu hình 1 phía |
Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave) |
Có |
DPV1 |
Không |
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu | |
Ngõ vào |
244 byte |
Ngõ ra |
244 byte |
Cổng truyền thông thứ 2 |
|
Kiểu truyền thông |
PROFINET |
Kiểu vật lý |
ETHERNET RJ45 |
Cách ly |
Có |
Tự động dò tìm tốc độ truyền |
Có, 10/100 Mbit/s |
Autonegotiation |
Có |
Autocrossing |
Có |
Hỗ trợ thay đổi địa chỉ IP khi đang ở chế độ RUNTIME |
Có |
Kiểu cổng truyền thông | |
Số lượng cổng |
2 |
Tích hợp switch |
Có |
Meida redundancy | |
Hỗ trợ |
Có |
Switchover time on line break |
200 ms, PROFINET MRP |
Số lượng trạm cho mỗi vòng, tối đa |
50 |
Chức năng | |
MPI |
Không |
PROFINET IO Controller |
Có, đồng thời với chức năng IO-Device |
PROFINET IO Device |
Có, đồng thời với chức năng IO-Controller |
PROFINET CBA |
Có |
PROFIBUS DP Master |
Không |
PROFIBUS DP slave |
Không |
Kết nối mở IE |
Có, thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
Web server |
Có |
PROFINET IO Controller của cồng truyền thông thứ 2 |
|
Tốc độ truyền/nhận, tối đa |
100 Mbit/s |
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP |
Có |
Định tuyến |
Có |
Kết nối S7 |
Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32 |
Chế độ đẳng thời |
Có; OB 61; chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO |
Kết nối mở IE |
Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
IRT |
Có |
Thiết bị chia sẽ (Shared device) |
Có |
Khởi động ưu tiên |
Có |
Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa |
32 |
trong đó, với IRT, tối đa |
64 |
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa |
64 |
Số lượng IO device với IRT và tùy chọn "High flexibility", tối đa |
128 |
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa |
61 |
Số lượng IO device với RT tối đa |
128 |
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa |
128 |
Kích hoạt/không kích hoạt IO Device |
Có |
Số lượng IO Device kích hoạt/ngừng kích hoạt đồng thời, tối đa |
8 |
Hỗ trợ IO Device thay đổi trong quá trình hoạt động |
Có |
Số lượng IO Device trên mỗi tool, tối đa |
8 |
Thay thế thiết bị mà không cần swap medium |
Có |
Thời quan quét gửi |
250 µs, 500 µs, 1 ms, 2 ms, 4 ms ( không bao gồm trong trường hợp IRT vơi tùy chọn "high flexibility") |
Thời gian cập nhập |
250 µs đến 512 ms |
Vùng địa chỉ | |
Ngõ vào, tối đa |
2 kbyte |
Ngõ ra, tối đa |
2 kbyte |
PROFINET IO DEVICE của cổng truyền thông thứ 2 |
|
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP |
Có |
Routing |
Có, chỉ với active interface |
Kết nối S7 |
Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32 |
Chế độ đẳng thời |
Không |
Kết nối mở IE |
Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
IRT |
Có |
PROFIEnergy |
Có, SFB 73/74 |
Chia sẻ thiết bị (Shared Deivice) |
Có |
Số lượng bộ điều khiển IO với Shared Device, tối đa |
2 |
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu | |
Ngõ vào |
1440 byte; trên IO Controller với shared device |
Ngõ ra |
1440 byte; trên IO Controller với shared device |
Submodules | |
Số lượng tối đa |
64 |
Kích thước dữ liệu người sử dụng trên mỗi submodules, tối đa |
1024 byte |
PROFINET CBA trên cổng truyền thông thứ 2 |
|
Truyền/nhận dữ liệu không tuần hoàn |
Có |
Truyền/nhận dữ liệu tuần hoàn |
Có |
Kết nối mở IE trên cổng truyền thông thứ 2 |
|
Số lượng kết nối, tối đa |
8 |
Số lượng cổng cục bộ sử dụng tại điểm cuối của hệ thống |
0, 20, 21, 23, 25, 80, 102, 135, 161, 443, 8080, 34962, 34963, 34964, 65532, 65533, 65534, 65535 |
Hỗ trợ chức năng Keep-alive |
Có |
Protocols |
|
Kết nối mở IE | |
TCP/IP | Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 01H, tối đa |
1460 byte |
Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 11H, tối đa |
32768 byte |
Hỗ trợ nhiều passive connection trên 1 cổng | Có |
ISO-on-TCP (RFC 1006) |
Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
Kích thướt dữ liệu, tối đa |
32768 byte |
UDP | Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
Số lượng kết nối, tối đa |
8 |
Kích thướt dữ liệu, tối đa |
1472 byte |
Web server | |
Trang website người dùng tự viết |
Có |
Số lượng HTTP clients |
5 |
Chế độ đẳng thời | |
Hoạt động đẳng thời (ứng dụng đồng bộ tới thiết bị đầu cuối) |
Có, thông qua cổng truyền thông PROFIBUS DP và PROFINET |
Các kiểu chức năng truyền thông |
|
Truyền thông PG/OP |
Có |
Định tuyến lưu trữ dữ liệu |
Có |
Truyền thông Global Data |
|
Hỗ trợ |
Có |
Số lượng tối đa GD loops |
8 |
Số lượng tối đa gói GD (GD packets) |
8 |
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền |
8 |
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận |
8 |
Kích thướt tối đa gói GD (GD packets) |
22 byte |
Truyền thông S7 basic |
|
Hỗ trợ |
Có |
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job |
76 byte |
Truyền thông S7 |
|
Hỗ trợ |
Có |
Trạm Server |
Có |
Trạm Client |
Có, thông qua cổng truyền thông PROFINET tích hợp và thư viện FB của Siemens hoặc thông qua CP và thư viện FB của Siemens |
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job, tối đa |
xem manual |
Tương thích với giao tiếp S5 |
|
Hỗ trợ |
Có |
Web server | |
Hỗ trợ |
Có |
PROFINET CBA | |
Cài đặt cho khối lượng kết nối của CPU |
50% |
Số lượng kết nối nội bộ từ xa |
32 |
Số lượng hàm chức năng, Master/slave |
30 |
Tổng số lượng kết nối master/slave |
1000 |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa |
4000 byte |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa |
4000 byte |
Số lượng kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS |
500 |
Kích thướt dữ liệu cho kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS |
4000 byte |
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối |
1400 byte |
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận không tuần hoàn | |
Tần số lấy mẫu, tối thiểu |
500 ms |
Số lượng kết nối nội đến |
100 |
Số lượng kết nối nội đi |
100 |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa |
2000 byte |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa |
2000 byte |
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối |
1400 byte |
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận tuần hoàn | |
Tần số lấy mẫu, tối thiểu |
10 ms |
Số lượng kết nối nội đến |
200 |
Số lượng kết nối nội đi |
200 |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa |
2000 byte |
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa |
2000 byte |
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối |
450 byte |
Biến HMI thông qua PROFINET (tuần hoàn) | |
Số lượng trạm đăng ký trên biến HMI (PN OPC/iMAP) |
3; 2 PN OPC/1 iMAP |
Cập nhập biến HMI |
500 ms |
Số biến HMI |
200 |
Kích thướt dữ liệu của tất cả biến HMI, tối đa |
2000 byte |
Chức năng PROFIBUS proxy | |
Hỗ trợ |
Có |
Số lượng thiết bị PROFIBUS kết nối |
16 |
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối, tối đa |
240 byte, phụ thuộc vào slave |
Tổng số lượng kết nối |
|
Tổng số |
16 |
Sử dụng cho truyền thông PG |
15 |
Truyền thông PG được dành riêng |
1 |
Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh |
1 |
Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh |
15 |
Sử dụng cho truyền thông OP | 15 |
Truyền thông OP được dành riêng |
1 |
Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh |
1 |
Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh |
15 |
Sử dụng cho truyền thông S7 basic | 14 |
Truyền thông S7 basic được dành riêng |
0 |
Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh |
0 |
Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh |
14 |
Sử dụng cho truyền thông S7 | 14 |
Truyền thông S7 được dành riêng |
0 |
Số lượng tối thiểu truyền thông S7, tùy chỉnh |
0 |
Số lượng tối đa truyền thông S7, tùy chỉnh |
14 |
Tổng số lượng Instances | 32 |
Sử dụng cho định tuyến |
X1 như MPI: tối đa 10 X1 như DP master: tối đa 24 X1 như DP slave (active): tối đa 14 X2 như PROFINET: tối đa 24 |
Chức năng giao tiếp S7 message |
|
Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message |
16; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic |
Chuẩn đoán lỗi S7 message |
Có |
Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa |
300 |
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning |
|
Block monitor trạng thái |
Có; giám sát đồng thời 2 block |
Từng bước |
Có |
Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint) |
4 |
Trạng thái/điều khiển |
|
Biến số trạng thái/điều khiển |
Có |
Biến số |
Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm |
Số lượng biến số tối đa |
30 |
Số lượng biến số trạng thái tối đa |
30 |
Số lượng biến số điều khiển tối đa |
14 |
Forcing |
|
Forcing |
Có |
Biến số Forcing |
Ngõ vào, ngõ ra |
Số lượng tối đa biến số |
10 |
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi |
|
Mặc định |
Có |
Số lượng tối đa |
500 |
Có thể điều chỉnh |
Không |
Khi mất nguồn |
100 |
Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy |
499 |
Có thể cài đặt |
Có; từ 10 đến 499 |
Mặc định |
10 |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động |
|
Tối thiểu |
0 độC |
Tối đa |
60 độC |
Phần mềm cấu hình |
|
STEP 7 |
Có; V5.5 hoặc cao hơn và cập nhập HW |
Ngôn ngữ lập trình |
|
LAD |
Có |
FBD |
Có |
STL |
Có |
SCL |
Có |
CFC |
Có |
GRAPH |
Có |
HiGraph |
Có |
Bảo mật Know-how |
|
Bảo mật hàm chức năng/chương trình |
Có |
Mã hóa block |
Có, với S7 block Privacy |
Kích thướt thiết bị |
|
Rộng |
40 mm |
Cao |
125 mm |
Sâu |
130 mm |
Khối lượng |
|
Khối lượng, xấp xỉ |
340 g |
TÀI LIỆU KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2PN/DP
SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP 6ES7315-2EH14-0AB0
DATA SHEET
LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS
SIMATIC S7-300 CPU 315-2PN/DP 6ES7315-2EH14-0AB0
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...
Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!
< SALE & TECHNICAL SUPPORT >
Hotline: 0907 856 939
Email: info@hi-techsolutions.com.vn
Skype: chinh.lee
****************************************************************
Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!
Bình luận