Hổ trợ trực tuyến

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

********** Sales Support **********

********** Sales Support **********

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Fanpage Facebook

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 312C- 6ES7312-5BF04-0AB0

Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 312C- 6ES7312-5BF04-0AB0

(1 đánh giá)

6ES7312-5BF04-0AB0

SIEMENS- Đức

12 tháng do lỗi nhà sản xuất

Bộ lập trình điều khiển trung tâm PLC SIEMENS SIMATIC S7-300 CPU 312C-6ES7312-5BF04-0AB0 tích hợp cồng truyền thông giao tiếp MPI, 10DI/6DO, 2 bộ đếm xung tốc độ cao (10kHz), nguồn cung cấp 24 VDC, Bộ nhớ làm việc 64 KB, đầu kết nối 40 chân (1x40-pole) Hãng sản xuất: Siemens Xuất Xứ: Đức Vòng đời sản phẩm: PM300-Active Product

Vui lòng gọi

                         THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 312C                             


SIMATIC S7-300 CPU 312C                                                                                                             6ES7312-5BF04-0AB0

 

Thông tin Chung

Phiên bản phần cứng             

01 

Phiên bản phần mềm

V3.3 

Thiết kế với

Gói lập trình

STEP 7 V5.5 + SP1 hoặc cao hơn

STEP 7 V5.2 + SP1 hoặc cao hơn

Với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218

Nguồn cung cấp

Nguồn

24 VDC

Giới hạn dưới cho phép

19.2 VDC

Giới hạn trên cho phép

28.8 VDC

Bảo vệ bên ngoài cho nguồn cung cấp

CB loại C, dòng tối thiểu 2A;

CB loại B, dòng tối thiểu 4A

Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn

5 ms

Tốc độ lập lại

1 s

Dòng điện cung cấp

Dòng điện tiêu thụ

570 mA

Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải)

90 mA

Dòng điện khởi động

5 A

Công suất tổn thất

Công suất tổn thất

8 W

Bộ nhớ

Bộ nhớ thực thi

Tích hợp

64 kbyte

Mở rộng

Không

Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block)

64 kbyte

Bộ nhớ chương trình

Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào

Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC

8 Mbyte

Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 

10 năm

Backup

Present

Có, sử dụng MMC

Không có nguồn pin

Có, chương trình và dữ liệu

Thời gian sử lý của CPU

Cho toán hạng bit

0.1 µs

Cho toán hạn Word

0.24 µs

Cho phép toán với dấu phảy tĩnh

0.32 µs

Cho phép toán với dấu phảy động

1.1 µs

CPU-blocks

Tổng số lượng block

1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng

DB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 1 đến 16000

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FC

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

OB

Kích thướt tối đa

64 kbyte

Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle)

1; OB 1

Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước

1; OB 10

Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay)

2; OB 20, 21

Số lượng OB ngắt theo chu kỳ

4; OB 32, 33, 34, 35

Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình

1; OB 40

Số lượng OB ngắt khi khởi động

1; OB 100

Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ

4; OB 80, 82, 85, 87

Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ

2; OB 121, 122

Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn

Bộ đếm S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

Z0 đến Z7

Tầm giá trị đếm

Giá trị dưới

0

Giá trị trên

999

Bộ đếm IEC

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Bộ định thì S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh được

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

0

Tầm giá trị

Giá trị dưới

10 ms

Giá trị trên

9990 s

Bộ định thời IEC

Hiện tại

Kiểu

SFB

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn

Tất cả, tối đa 64KB

Cờ nhớ

Số lượng tối đa

256 byte

Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn

Có, MB 0 đến MB 255

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

MB0 đến MB 15

Số lượng vùng nhớ xung clock

8, 1 byte vùng nhớ

Dữ liệu khối (Data block)

Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có, thông qua thuộc tính của DB

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

Bộ nhớ cục bộ

Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên

32 kbyte, tối đa 2 KB trên 1 block

Vùng địa chỉ

Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra

Ngõ Vào

1024 byte

Ngõ ra

1024 byte

Process image

Ngõ vào

1024 byte

Ngõ ra

1024 byte

Ngõ vào, có thể điều chỉnh được

1024 byte

Ngõ ra, có thể điều chỉnh được

1024 byte

Ngõ vào, mặc định

128 byte

Ngõ ra, mặc định

128 byte

Kênh tính hiệu số (Digital channel)

Ngõ vào

266

Ngõ ra

262

Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)

Ngõ vào

64

Ngõ ra

64

Cấu hình phần cứng

Số lượng tối đa mô đun mở rộng

0

Số lượng DP chủ (master)

Tích hợp

0

Qua mô đun truyền thông CP

4

Số lượng FMs và CPs

FM

8

CP, PtP

8

CP, LAN

4

Rack

Số lượng rack tối đa

1

Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack

8

Giờ trong ngày

Giờ

Giờ trên phần mềm

Lưu khi mất nguồn

Không

Đồng bộ thời gian

Sai số tối đa trên 1 ngày

10 s

Tác động theo nguồn cung cấp

Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt

Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU

Số lượng

1

Tầm giá trị

0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)

Lưu trữ khi mất nguồn

Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC

Đồng bộ giờ

Hỗ trợ

Qua MPI, master

Qua MPI, slave

Qua AS, master

Qua AS, slave

Không

Ngõ vào số

Số lượng ngõ vào số

10

Trong đó, số lượng ngõ vào sử dụng cho hàm chức năng

8
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời

Lắp theo chiều ngang

Lên đến tối đa 40 độC

10

Lên đến tối đa 60 độC

5

Lắp theo chiều dọc

Lên đến tối đa 40 độC

5
Điện áp vào

Giá trị

24VDC

Cho tín hiệu mức "0"

-3 đến +5 VDC

Cho tín hiệu mức "1"

+15 đến +30VDC
Dòng điện vào

Chi tín hiệu mức "1"

8 mA
Thời gian trễ ngõ vào
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường)

Tham số hóa

Có; 0.1/0.3/3/15 ms (Bạn có thể cấu hình lại thời gian trễ của ngõ vào tiêu chuẩn trong quá trình chương trình thực thi). Vui lòng chú ý rằng, trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian trễ bạn mới cài đặt sẽ không được thay đổi cho đến lần quét ngõ vào tiếp theo

Giá trị mặc định

3 ms
Cho ngõ vào cài đặt hàm đếm, hàm chức năng

 từ mức 0 lên mức 1 (tối đa)

48 µs;
Chiều dài dây 

Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa

1000 m; 100m cho ngõ vào hàm chức năng

Không có bọc nhiễu (unshielded), tối đa

không cho phép

Ngõ ra số

Số lượng ngõ ra số

6

Trong đó, số lượng ngõ ra xung tốc độ cao

2; chú ý: Bạn không được kết nối những ngõ ra xung tốc độ cao song song với nhau

Số lượng kênh ngõ ra

6

Bảo vệ ngắn mạch

Dòng điện ngưỡng

1A
Công suất ngõ ra

Tối đa cho tải đèn

5W
Tầm giá trị điện trở tải

Giới hạn dưới

48 

Giới hạn trên

4 k
Điện áp ngõ ra

Cho tín hiệu mức 1, tối thiểu

L+ (-0.8 VDC)
Dòng điện ngõ ra

Cho tín hiệu danh định mức "1"

500 mA

Cho tín hiệu mức "1", tối thiểu

5 mA

Cho tín hiệu mức "1", tối đa

0.6 A

Cho tín hiệu mức "0"

0.5 mA
Mắc song song 2 ngõ ra

Cho các tải redundant

Tần số chuyển mức

Tải thuần trở, tối đa

100 Hz

Tải cảm, tối đa

0.5 Hz

Tải đèn, tối đa

100 Hz

Ngõ ra xung, tải thuần trở, tối đa

2.5 kHz
Tổng dòng điện ngõ ra (tính trên 1 nhóm)
Lắp nằm ngang

lên tối đa 400C

2 A

lên tối đa 600C

1.5 A
Lắp nằm dọc

lên tối đa 600C

1.5 A
Chiều dài dây

Có bọc nhiễu (shielded), tối đa

1000 m

Không bọc nhiễu (unshielded), tối đa

600 m

Ngõ vào tương tự

Số lượng ngõ vào tương tự

0

Ngõ ra tương tự

Số lượng ngõ ra tương tự

0

Encoder

Kết nối với Encoder 2 dây

Dòng thụ động cho phép (Encoder 2 dây), tối đa

1.5 mA

Các cổng truyền thông

Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp

0

Số lượng cổng truyền thông PROFINET

0

Số lượng cổng truyền thông RS485

1; MPI

Số lượng cổng truyền thông RS232

0

Truyền thông

Kiểu truyền thông

Tích hợp cổng truyền thông RS485

Kiểu vật lý

RS485

Tích hợp

Không

Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC)

200 mA

Chức năng

MPI

PROFIBUS DP Master

Không

PROFIBUS DP Slave

Không

Kết nối Point-to-Point

Không

MPI

Tốc độ truyền tối đa

187.5 kbit/s

Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Routing

Không

Kết nối Global Data

Kết nối S7 basic

Kết nối S7

Có; chỉ có server, cấu hình 1 đầu

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Các kiểu chức năng truyền thông

Truyền thông PG/OP

Truyền thông Global Data

Hỗ trợ

Số lượng tối đa GD loops, tối đa

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), tối đa

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền, tối đa

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận, tối đa

8

Kích thướt tối đa gói GD (GD packets), tối đa

22 byte

Truyền thông S7 basic

Hỗ trợ

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

86 byte với lệnh PUT/GET

Truyền thông S7

Hỗ trợ

Trạm Server

Trạm Client

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

180 byte với lệnh PUT/GET

Tương thích với giao tiếp S5

Hỗ trợ

Tổng số lượng kết nối

Tổng số

6

Sử dụng cho truyền thông PG

5

Truyền thông PG được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh

5
Sử dụng cho truyền thông OP 5

Truyền thông OP được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh

5
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 2

Truyền thông S7 basic được dành riêng

0

Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

0

Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

2

Chức năng giao tiếp S7 message

Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message

6; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic

Chuẩn đoán lỗi S7 message

Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning

Block monitor trạng thái

Có; giám sát đồng thời 2 block

Từng bước

Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint)

4

Trạng thái/điều khiển

Biến số trạng thái/điều khiển

Biến số

Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm

Số lượng biến số tối đa

30

Số lượng biến số trạng thái tối đa

30

Số lượng biến số điều khiển tối đa

14

Forcing

Forcing

Biến số Forcing

Ngõ vào, ngõ ra

Số lượng tối đa biến số

10

Bộ đếm chuẩn đoán lỗi

Mặc định

Số lượng tối đa

500

Có thể điều chỉnh

Không

Khi mất nguồn

100

Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy

499

Có thể cài đặt

Có; từ 10 đến 499

Mặc định

10

Thông tin về ngắt/ chuẩn đoán lỗi/ trạng thái

LED hiển thị chuẩn đoán lỗi

Hiển thị trạng thái ngõ vào (màu xanh lá)

Hiển thị trạng thái ngõ ra (màu xanh lá)

Các hàm tích hợp

Số lượng bộ đếm xung tốc độ cao

2

Tần số bộ đếm xung tốc độ cao

10 kHz

Đo tần số

Số lượng công đo tần số

2; lên đến 10kHz

Điều khiển vị trí

Không

Hàm tích hợp điều khiển vòng kín

Không

Điều khiển PID

Không

Số lượng ngõ ra xung

2; điều chế độ rộng xung lên đến 2.5 kHz

Tần số giới hạn

2.5 kHz

Tách biệt điện thế

Tách biệt điện thế ngõ vào số

Tách biệt điện những ngõ vào số

Giữa các kênh

Không

Giữa các kênh và backplane bus

Tách biệt điện thế ngõ ra số

Tách biệt điện những ngõ vào số

Giữa các kênh

Không

Giữa các kênh và backplane bus

Cách ly điện

Cách ly điện được kiểm tra với

600 VDC

Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động

Tối thiểu

00C

Tối đa

600C

Phần mềm cấu hình

STEP 7

Có; V5.2 SP1 hoặc cao hơn và cập nhập HW

Ngôn ngữ lập trình

LAD

FBD

STL

SCL

GRAPH

HiGraph

Bảo mật Know-how

Bảo mật hàm chức năng/chương trình

Mã hóa block

Có, với S7 block Privacy

Kích thướt thiết bị

Rộng

80 mm

Cao

125 mm

Sâu

130 mm

Khối lượng

Khối lượng, xấp xỉ

410 g

 

                          TÀI LIỆU KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 312C                              


SIMATIC S7-300 CPU 312C                                                                                                               6ES7312-1BF04-0AB0

 

 ​DATA SHEET

 

thong-so-ky-thuat-PLC-Siemens-s7-300-6ES7312-1AE14-0AB0   

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


 

                             LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS                                


SIMATIC S7-300 CPU 312C                                                                                                            6ES7312-5BF04-0AB0

 

         Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...

            Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >     

Hotline: 0907 856 939                             

Email: info@hi-techsolutions.com.vn      

Skype: chinh.lee                                     

****************************************************************     

Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)