Hổ trợ trực tuyến

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

********** Sales Support **********

********** Sales Support **********

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Fanpage Facebook

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 315-2DP - 6ES7315-2AH14-0AB0

Bộ Lập Trình PLC S7-300-CPU 315-2DP - 6ES7315-2AH14-0AB0

(1 đánh giá)

6ES7315-2AH14-0AB0

SIEMENS- Đức

12 tháng do lỗi nhà sản xuất

Bộ lập trình điều khiển trung tâm PLC SIEMENS SIMATIC S7-300 CPU 315-2DP-6ES7315-2AH14-0AB0 tích hợp cổng truyển thông giao tiếp MPI, cổng truyền thông thứ 2 DP master/slave, nguồn cung cấp 24 VDC, Bộ nhớ làm việc 256 KB Hãng sản xuất CPU 315-2DP: Siemens Xuất Xứ CPU315-2DP: Đức Vòng đời sản phẩm: PM300-Active Product

Vui lòng gọi

                                     THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2DP                                          


SIMATIC S7-300 CPU 315-2DP                                                                                                     6ES7315-2AH14-0AB0

Thông tin Chung

Phiên bản phần cứng

01 

Phiên bản phần mềm

V3.3 

Thiết kế với

Gói lập trình

STEP 7 V5.5 + SP1 hoặc cao hơn

STEP 7 V5.2 + SP1 hoặc cao hơn

Với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218

Nguồn cung cấp

Nguồn

24 VDC

Giới hạn dưới cho phép

19.2 VDC

Giới hạn trên cho phép

28.8 VDC

Dòng tối thiểu

2A

Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn

5 ms

Tốc độ lập lại

1 s

Dòng điện cung cấp

Dòng điện tiêu thụ

850 mA

Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải)

150 mA

Dòng điện khởi động

3.5 A

Công suất tổn thất

Công suất tổn thất

4.5 W

Bộ nhớ

Bộ nhớ thực thi

Tích hợp

256 kbyte

Mở rộng

Không

Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block)

128 kbyte

Bộ nhớ chương trình

Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào

Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC

8 Mbyte

Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 

10 năm

Backup

Present

Có, sử dụng MMC

Không có nguồn pin

Có, chương trình và dữ liệu

Thời gian sử lý của CPU

Cho toán hạng bit

0.05 µs

Cho toán hạn Word

0.09 µs

Cho phép toán với dấu phảy tĩnh

0.12 µs

Cho phép toán với dấu phảy động

0.45 µs

CPU-blocks

Tổng số lượng block

1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng

DB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 1 đến 16000

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FB

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

FC

Số lượng tối đa

1024, đánh số từ 0 đến 7999

Kích thướt tối đa

64 kbyte

OB

Kích thướt tối đa

64 kbyte

Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle)

1; OB 1

Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước

1; OB 10

Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay)

2; OB 20, 21

Số lượng OB ngắt theo chu kỳ

4; OB 32, 33, 34, 35

Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình

1; OB 40

Số lượng OB ngắt lỗi DPV1

3; OB 55, 56, 57

Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời

1; OB 61

Số lượng OB ngắt khi khởi động

1; OB 100

Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ

5; OB 80, 82, 85, 86, 87

Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ

2; OB 121, 122
Độ sâu quét lặp vòng

Trên mỗi lớp ưu tiên

16

Lỗi OB

4

Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn

Bộ đếm S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

Z0 đến Z7

Tầm giá trị đếm

Giá trị dưới

0

Giá trị trên

999

Bộ đếm IEC

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Bộ định thì S7

Số lượng

256

Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có thể điều chỉnh được

Số lượng tối thiểu

0

Số lượng tối đa

255

Hiện tại

0

Tầm giá trị

Giá trị dưới

10 ms

Giá trị trên

9990 s

Bộ định thời IEC

Hiện tại

Kiểu

SFB

Số lượng

Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM

Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn

Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB

Cờ nhớ

Số lượng tối đa

2048 byte

Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn

Có, MB 0 đến MB 2047

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

MB0 đến MB 15

Số lượng vùng nhớ xung clock

8, 1 byte vùng nhớ

Dữ liệu khối (Data block)

Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn

Có, thông qua thuộc tính của DB

Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn

Bộ nhớ cục bộ

Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên

32 kbyte, tối đa 2 KB trên 1 block

Vùng địa chỉ

Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra

Ngõ Vào

2048 byte

Ngõ ra

2048byte

Process image

Ngõ vào

2048 byte

Ngõ ra

2048 byte

Ngõ vào, có thể điều chỉnh được

2048 byte

Ngõ ra, có thể điều chỉnh được

2048 byte

Ngõ vào, mặc định

128 byte

Ngõ ra, mặc định

128 byte

Kênh tính hiệu số (Digital channel)

Ngõ vào

16348

Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm

1024

Ngõ ra

16348

Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm

1024

Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)

Ngõ vào

1024

Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm

256

Ngõ ra

1024

Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm

256

Cấu hình phần cứng

Số lượng tối đa mô đun mở rộng

3

Số lượng DP chủ (master)

Tích hợp

1

Qua mô đun truyền thông CP

4

Số lượng FMs và CPs (đề nghị)

FM

8

CP, PtP

8

CP, LAN

10

Rack

Số lượng rack tối đa

4

Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack

8

Giờ trong ngày

Giờ

Giờ trên phần mềm

Lưu khi mất nguồn

Không

Đồng bộ thời gian

Lưu trữ giờ khi mất nguồn

6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC

Sai số tối đa trên 1 ngày

10 s

Tác động của giờ theo nguồn cung cấp

Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt
Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết

Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU

Số lượng

1

Tầm giá trị

0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)

Lưu trữ khi mất nguồn

Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC

Đồng bộ giờ

Hỗ trợ

Qua MPI, master

Qua MPI, slave

Qua DP, master

Có, với DP slave clock

Qua DP, slave

Qua AS, master

Qua AS, slave

Không

Ngõ vào số

Số lượng ngõ vào số

0

Ngõ ra số

Số lượng ngõ ra số

0

Ngõ vào tương tự

Số lượng ngõ vào tương tự

0

Ngõ ra tương tự

Số lượng ngõ ra tương tự

0

Các cổng truyền thông

Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp

0

Số lượng cổng truyền thông PROFINET

0

Số lượng cổng truyền thông RS485

2; MPI và PROFIBUS DP

Số lượng cổng truyền thông RS422

0

Cổng truyền thông thứ 1

Kiểu truyền thông

Tích hợp cổng truyền thông RS485

Kiểu vật lý

RS485

Cách ly

Không

Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC)

200 mA

Chức năng

MPI

PROFIBUS DP Master

Không

PROFIBUS DP Slave

Không

Kết nối Point-to-Point

Không

MPI

Tốc độ truyền tối đa

187.5 kbit/s

Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Routing

Không

Kết nối Global Data

Kết nối S7 basic

Kết nối S7

Có, chỉ là server, cấu hình 1 phía

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Cổng truyền thông thứ 2

Kiểu truyền thông

Tích hợp cổng truyền thông RS485

Kiểu vật lý

RS485

Cách ly

Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC)

200 mA
Chức năng

MPI

Không

PROFIBUS DP Master

PROFIBUS DP slave

Kết nối Point-to-Point

Không
DP Master

Tốc độ truyền/nhận, tối đa

12 Mbit/s

Số lượng DP slave, tối đa

124, trên mỗi trạm
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Routing

Kết nối Global Data

Kết nối S7 basic

Kết nối S7

Có, chỉ là server, cấu hình 1 phía

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Equidistance

Chế độ đẳng thời

Có; OB 61

SYNC/FREEZE

Kích hoạt/không kích hoạt DP slave

Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa

8

DPV1

Vùng địa chỉ

Ngõ vào, tối đa

2048 byte

Ngõ ra, tối đa

2048 byte
User data trên mỗi DP slave

Ngõ vào, tối đa

244 byte

Ngõ ra, tối đa

244 byte
DP Slave

GSD file

File GSD mới nhất tải tại: https://www.siemens.com/profibus-gsd 

Tốc độ truyền, tối đa

12 Mbit/s

Tự động dò tìm tốc độ baud

Có, chỉ với Passive Interface 

Địa chỉ tối đa

32

User data trên mỗi địa chỉ

32 byte
Dịch vụ

Kết nối PG/OP

Routing

Có, chỉ với active interface

Kết nối Global Data

Không

Kết nối S7 basic

Không

Kết nối S7

Có, chỉ với server đăng ký 1 bên

Kết nối S7 như client

Không

Kết nối S7 như server

Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)

DPV1

Không
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu

Ngõ vào

244 byte

Ngõ ra

244 byte
Chế độ đẳng thời

Hoạt động đẳng thời (những ứng dụng đồng bộ từ trung tâm đến thiết bị đầu cuối)

Các kiểu chức năng truyền thông

Truyền thông PG/OP

Định tuyến lưu trữ dữ liệu

Truyền thông Global Data

Hỗ trợ

Số lượng tối đa GD loops

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets)

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền

8

Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận

8

Kích thướt tối đa gói GD (GD packets)

22 byte

Truyền thông S7 basic

Hỗ trợ

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

76 byte

Truyền thông S7

Hỗ trợ

Trạm Server

Trạm Client

Có, thông qua CP và thư viện FB của Siemens

Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job

180 byte với lệnh PUT/GET

Tương thích với giao tiếp S5

Hỗ trợ

Tổng số lượng kết nối

Tổng số

16

Sử dụng cho truyền thông PG

15

Truyền thông PG được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh

15
Sử dụng cho truyền thông OP 15

Truyền thông OP được dành riêng

1

Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh

1

Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh

15
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 12

Truyền thông S7 basic được dành riêng

0

Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

0

Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh

12

Chức năng giao tiếp S7 message

Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message

6; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic

Chuẩn đoán lỗi S7 message

Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa 300

Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning

Block monitor trạng thái

Có; giám sát đồng thời 2 block

Từng bước

Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint)

4

Trạng thái/điều khiển

Biến số trạng thái/điều khiển

Biến số

Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm

Số lượng biến số tối đa

30

Số lượng biến số trạng thái tối đa

30

Số lượng biến số điều khiển tối đa

14

Forcing

Forcing

Biến số Forcing

Ngõ vào, ngõ ra

Số lượng tối đa biến số

10

Bộ đếm chuẩn đoán lỗi

Mặc định

Số lượng tối đa

500

Có thể điều chỉnh

Không

Khi mất nguồn

100

Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy

499

Có thể cài đặt

Có; từ 10 đến 499

Mặc định

10

Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động

Tối thiểu

0 độC

Tối đa

60 độC

Phần mềm cấu hình

STEP 7

Có; V5.2 SP1 hoặc cao hơn và cập nhập HW

Ngôn ngữ lập trình

LAD

FBD

STL

SCL

CFC

GRAPH

HiGraph

Bảo mật Know-how

Bảo mật hàm chức năng/chương trình

Mã hóa block

Có, với S7 block Privacy

Kích thướt thiết bị

Rộng

40 mm

Cao

125 mm

Sâu

130 mm

Khối lượng

Khối lượng, xấp xỉ

290 g

 

                      TÀI LIỆU KỸ THUẬT SIEMENS PLC CPU 315-2DP                           


SIMATIC S7-300 CPU 315-2DP                                                                                                   6ES7315-2AH14-0AB0

 

 ​DATA SHEET

 

thong-so-ky-thuat-PLC-Siemens-s7-300-6ES7312-1AE14-0AB0   

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


 

                             LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS                                


SIMATIC S7-300 CPU 315-2DP                                                                                                     6ES7315-2AH14-0AB0

 

         Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...

            Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >     

Hotline: 0907 856 939                             

Email: info@hi-techsolutions.com.vn      

Skype: chinh.lee                                     

****************************************************************     

Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)