Hổ trợ trực tuyến

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Tech. Support - Mr. Chính - Sales Support - Mr. Chính

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

Mail: chinh.le@hi-techsolutions.com.vn - 0868 52 3668

********** Sales Support **********

********** Sales Support **********

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Ms. Giang - giang.dao@hi-techsolutions.com.vn - 0981 353 099

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Mr. Tú- tu.le@hi-techsolutions.com.vn

Fanpage Facebook

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
SM 1231 Mô đun mở rộng ngõ vào tín hiệu tương tự PLC S7-1200 6ES7231-5PD32-0XB0

SM 1231 Mô đun mở rộng ngõ vào tín hiệu tương tự PLC S7-1200 6ES7231-5PD32-0XB0

(1 đánh giá)

6ES7231-5PD32-0XB0

SIEMENS

12 tháng do lỗi nhà sản xuất

Mô đun mở rộng ngõ vào tín hiệu tương tự cho PLC S7-1200 SM 1231, 4AI RTD Hãng sản xuất SM 1231: Siemens Xuất Xứ SM 1231: China Vòng đời sản phẩm: PM300-Active Product

Vui lòng gọi

              THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS MÔ ĐUN MỞ RỘNG TÍN HIỆU NGÕ VÀO SM 1231              


SIMATIC S7-1200 SM 1231                                                                                                                           6ES7231-5PD32-0XB0

Thông tin chung

Kiểu sản phẩm

SM 1231, AI4 x 16 bit RTD

Nguồn cung cấp

Nguồn

24 VDC

Dòng điện ngõ vào

Tổn hao dòng điện, thông thường

40 mA

Cho Backplane bus (5 VDC), thông thường

80mA

Công suất tổn thất

Công suất tổn thất

1.5 W

Ngõ vào tín hiệu tương tự

Số lượng ngõ vào tương tự

4, nhiệt điện trở

Điện áp ngõ vào cho phép cho ngõ vào dòng, tối đa

± 35 V

Có thể điều chỉnh đơn vị đo

độC/đôF
Tầm giá trị ngõ vào

Điện áp

Không

Dòng điện

Không

Thermocouple

Không

Resistance thermometer

Có, Pt10, Pt50, Pt100, Pt200,Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni200, Ni500, Ni1000, Cu10, Cu50,Cu100, LG-Ni1000

Resistance

Có, 150 Ω, 300 Ω, 600 Ω
Tầm giá trị ngõ vào, nhiệt điện trở

Cu 10

Điện trở ngõ vào (Cu 10)

10 Ω

Ni 100

Điện trở ngõ vào (Ni 100)

100 Ω

Ni 1000

Điện trở ngõ vào (Ni 1000)

1000 Ω

LG-Ni 1000

Điện trở ngõ vào (LG-Ni 1000)

1000 Ω

Ni 120

Điện trở ngõ vào (Ni 120)

120 Ω

Ni 200

Điện trở ngõ vào (Ni 200)

200 Ω

Ni 500

Điện trở ngõ vào (Ni 500)

500 Ω

Pt 100

Điện trở ngõ vào (Pt 100)

100 Ω

Pt 1000

Điện trở ngõ vào (Pt 1000)

1000 Ω

Pt 200

Điện trở ngõ vào (Pt 200)

200 Ω

Pt 500

Điện trở ngõ vào (Pt 500)

500 Ω
Tầm giá trị ngõ vào, điện trở

0 to 150 ohms

0 to 300 ohms

0 to 600 ohms

Thermocouple (TC)
Bù nhiệt

Tham số hóa

Không

Bộ phát giá trị tương tự cho ngõ vào

Nguyên lý đo

Tích phân
Thời gian/ độ phân giải tích hợp và chuyển đổi cho mỗi kênh

Độ phân giải (bit có dấu), tối đa

15 bit, có dấu +

 Hệ số thời gian tích phân, tham số hóa

Không

Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz

85 dB at 50 / 60 / 400 Hz

Các Lỗi/Độ chính xác

Lỗi nhiệt độ (ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào), (+/-)

25 độC ±0.1%

Lên đến 55 độC ±0.2% của tổng tầm giá trị đo

Độ chính xác lập lại tại 25 độC, (+/-) 0.05%
Giới hạn lỗi cơ bản (hoạt động giới hạn tại 25 độC)

Điện áp, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-)

0.1 %

Dòng điện, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-)

0.1 %

Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái

Lỗi

Hàm chuẩn đoán

Có, Có thể xuất số liệu ra
Thông báo chuẩn đoán lỗi

Giám sát nguồn cung cấp

Kiểm tra đứt dây

LED hiển thị chuẩn đoán lỗi

Cho trạng thái của ngõ vào

Cho bảo trì

Chuẩn bảo vệ

IP20

Điều kiện môi trường

Rơi tự do

Chiều cao rơi tự do, tối đa

0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động

Tối thiểu

-20 độC

Tối đa

+60 độC

 Lắp theo chiều ngang, tối thiểu

-20 độC

Lắp theo chiều ngang, tối đa

+60 độC

Lắp theo chiều dọc, tối thiểu

-20 độC

Lắp theo chiều dọc, tối đa

+50 độC

Nhiệt độ thay đổi cho phép

+5 độC đến +55 độC, 3 độC/1 phút
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển

Tối thiểu

-40 độC

Tối đa

+70 độC
Áp suất

Hoạt động, tối thiểu

795 hPa

Hoạt động, tối đa

1080 hPa

Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu

660 hPa

Chứa kho, vận chuyển, tối đa

1080 hPa
Độ ẩm tương đối

Hoạt động tại 25 độC, tối đa

95%

Kích thướt thiết bị

Rộng

45 mm

Cao

100 mm

Sâu

75 mm

Khối lượng

Khối lượng, xấp xỉ

220 g

 

              THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIEMENS MÔ ĐUN MỞ RỘNG TÍN HIỆU NGÕ VÀO SM 1231            


SIMATIC S7-1200 SM 1231                                                                                                            6ES7231-5PD32-0XB0

 

 ​DATA SHEET

 

thong-so-ky-thuat-sm-1231-6es7231-5pd32-0xb0-6es72315pd320xb0   

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 


 

                             LIÊN HỆ HITECH AUTOMATION SOLUTIONS                                


SIMATIC S7-1200 SM 1231                                                                                                             6ES7231-5PD32-0XB0

 

         Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động HITECH (HITECH Vietnam) là công ty XNK hàng đầu, chuyên cung cấp các thiết bị ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, thiết bị ĐO LƯỜNG- ĐIỀU KHIỂN và thiết bị TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP. HITECH Vietnam chuyên thiết kế, tư vấn và tích hợp các giải pháp tự động hóa trong công nghiệp, BMS,...

            Liên hệ HITECH Vietnam để được TƯ VẤN và CUNG CẤP ngay GIẢI PHÁP - THÔNG TIN mà Quý Khách Hàng CẦN!

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >     

Hotline: 0907 856 939                             

Email: info@hi-techsolutions.com.vn      

Skype: chinh.lee                                     

****************************************************************     

Sự THÀNH CÔNG và PHÁT TRIỂN của Quý Khách Hàng chính là niềm TỰ HÀO và VINH HẠNH của HITECH Vietnam!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)